Có lẽ chưa có cuộc cạnh tranh "ngầm" nào giữa hai mẫu xe hơi lại dai dẳng và quyết liệt như giữa Honda Accord và Toyota Camry. Với phiên bản Accord 2008 mới thiết kế lại, Honda hy vọng có thể “hạ gục” đối thủ.
Trong suốt 10 năm qua, hai mẫu xe này luôn "rượt đuổi" nhau sát nút, với doanh số của mỗi xe tại Mỹ đạt khoảng 400.000 chiếc/năm. Trong đó, 9/10 năm Camry dẫn trước Accord, trừ một lần bị Accord qua mặt vào năm 2001.
Toyota giới thiệu xe Camry với thị trường Mỹ từ năm 1983, và đến nay đã tiêu thụ được gần 7 triệu chiếc. Honda Accord có mặt trên thị trường sớm hơn, từ năm 1976, và đã đạt doanh số gần 10 triệu chiếc.
Năm nay, khi mẫu Honda Accord 2008 xuất hiện tại các showroom, cuộc chiến sẽ lại được hâm nóng.
Các chuyên gia thử xe của tạp chí MotorTrend của Mỹ đã quyết định chạy thử phiên bản Camry SE V6 và Accord EX-L V6 để so sánh.
Thay đổi lớn nhất về ngoại hình của xe sedan Honda Accord 2008 có lẽ là việc kích cỡ xe tăng lên, khiến mẫu xe này lần đầu tiên được Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ (EPA) xếp vào dòng sedan cỡ lớn.
Với tham vọng có được một bước tiến quyết định trước Camry, Honda đã nâng cấp toàn bộ xe Accord cho model 2008, từ phong cách, đến nội thất, động cơ và cả khung gầm. Phiên bản động cơ hybrid bị loại bỏ do không mấy thành công trên thị trường.
Có 3 lựa chọn động cơ cho xe sedan Honda Accord 2008: một động cơ V6 dung tích 3.5L và hai động cơ 4 xi-lanh dung tích 2.4L. Nếu động cơ V6 3.0L của phiên bản trước có thể khiến những khách hàng chuộng xe động cơ lớn còn băn khoăn giữa Accord và Camry thường có xu hướng ngả sang Camry, thì nay Honda có thể phần nào yên tâm với động cơ V6 mới, dung tích 3.5L - không thua kém gì Camry.
Về động cơ, hai xe được đánh giá là tương đương.
Xe Accord 2008 ứng dụng công nghệ i-VTEC hiện đại nhất của Honda, kết hợp với công nghệ dung tích xi-lanh biến thiên (VCM), cho phép động cơ chọn chế độ vận hành từ 3, đến 4, đến 6 xi-lanh tùy theo yêu cầu về công suất, thay vì chỉ chuyển từ chế độ sử dụng 6 xi-lanh sang 3 xi-lanh như phiên bản trước.
Vì thế, Honda khẳng định rằng mặc dù dung tích xi-lanh tăng thêm 0.5L, nhưng động cơ V6 mới vẫn tiết kiệm nhiên liệu - 12,4 lít/100km trong thành phố và 8,11 lít/100km đường trường.
Dù có thể không “sạch” bằng loại PZEV của Honda Accord 2008, nhưng động cơ V6 của Toyota Camry 2007 cũng có mức tiêu hao nhiên liệu tương đương - 8,4 - 12,4 lít/100 km, nhờ sử dụng hộp số tự động 6 cấp, chứ không phải loại tự động 5 cấp như Accord sedan.
Xe Honda Accord 2008 (trái) và Toyota Camry 2007 (phải)
Về hình thức, nếu đỗ hai xe này cạnh nhau thì không có sự chênh lệch rõ rệt. Cả hai đều có kiểu thiết kế đầu xe ngắn và hơi vểnh lên. Theo chuyên gia của MotorTrend, đuôi xe Accord không có gì nổi bật, còn Camry có thiết kế đẹp, trẻ trung và hiện đại, với cánh gió sau khỏe khoắn.
Tuy nhiên, nhìn tổng thể, xe Accord mang phong cách trẻ và khỏe khoắn hơn Camry, theo chuyên gia của MotorTrend.
Toyota Camry 2007 (trái) và Honda Accord 2008 (phải)
Xét đến nội thất, xe của Honda tạo cảm giác rộng rãi hơn Camry. Cả hai xe đều được thiết kế cho 4 người ngồi, có thể tăng lên 5, nhưng Accord đem đến sự thoải mái và sang trọng hơn một chút, với ghế ngồi bọc da cao cấp, mềm mại (phiên bản EX-L), hệ thống đồng hồ trên táp-lô được viền bạc, và đặc biệt, ghế lái có phần tựa lưng điều khiển điện.
Tựu chung lại, theo đánh giá của chuyên gia thử xe của MotorTrend, xét về cả hình thức, trang thiết bị và tính năng vận hành thì xe Honda Accord 2008 nhỉnh hơn Toyota Camry 2007.
Tuy nhiên, quyền lựa chọn vẫn thuộc về người tiêu dùng, với nhiều tiêu chí và yêu cầu khác nhau. Giới trẻ năng động có thể chuộng xe Accord hơn, trong khi giới doanh nhân và khách hàng trung lưu lại thích Camry.
Dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật của hai mẫu Honda Accord 2008 và Toyota Camry 2007:
| Honda Accord 2008 - Phiên bản EX-L V6 | Toyota Camry 2007 - Phiên bản SE V6 |
Động cơ | V6 SOHC, dẫn động cầu trước (FWD) | V6 DOHC, FWD |
Dung tích xi-lanh | 3.471 cc | 3.456 cc |
Tỷ số nén | 10.5:1 | 10.8:1 |
Công suất | 268 mã lực @ 6000~6200 vòng/phút | 268 mã lực @ 6200 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 248 lb-ft @ 5000 vòng/phút | 248 lb-ft @ 4700 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 5 tốc độ | Tự động 6 tốc độ |
Phanh | Phanh đĩa có ABS | Phanh đĩa có ABS |
Chiều dài cơ sở | 2.799 mm | 2.776 mm |
Dài x Rộng x Cao | 4.935 x 1.846 x 1.475 mm | 4.806 x 1.821 x 1.461 mm |
0-97 km/h | 6,5 giây | 6,1 giây |
Giá tiêu chuẩn* | Khoảng 28.000 USD | 25.435 USD |
Túi khí | Hai túi trước, hai túi bên cho ghế trước, dải túi khí chạy dọc hai bên xe | Hai túi trước, hai túi bên cho ghế trước, dải túi khí chạy dọc hai bên xe, túi khí bảo vệ đầu gối lái xe |
Tiêu thụ nhiên liệu (theo EPA) | 8,1 - 12,4 lít/100 km | 8,4 - 12,4 lít/100 km |
*Giá bán lẻ đề xuất (MSRP) của hãng tại thị trường Bắc Mỹ.
Theo dantri