Bạn đang xem tin Bán xe ô tô BMW 320i tại website Xe360.vn - Kênh thông tin mua bán xe hơi, xe ô tô, xe máy, xe đạp tốt nhất Việt Nam, đưa bạn đến với hàng ngàn lựa chọn cùng nhiều mức giá bán xe BMW 320i cũ mới khác nhau từ các đại lý ô tô được ủy quyền trên toàn quốc. Ngoài ra, các bài Đánh giá xe BMW 320i, kinh nghiệm mua bán BMW 320i ở đâu với giá tốt nhất trên thị trường. Tư vấn pháp luật, bảo hiểm xe, phong thủy xe, kinh nghiệm bảo dưỡng xe BMW 320i chi tiết để bạn có thể dễ dàng tham khảo và tự lựa chọn cho mình một chiếc xe hơi ưng ý nhất. Còn nếu bạn đang sở hữu một chiếc BMW 320i đời cũ muốn bán lại thì tại website Xe360.vn với hàng nghìn lượt truy cập mỗi ngày từ những người dùng quan tâm tới xe hơi, ô tô, xe máy, xe đạp trên cả nước, chúng tôi cung cấp dịch vụ đăng tin miễn phí. Xe360.vn - Lên là thấy, đăng là bán.
Trong tháng 4/2020, phiên bản nâng cấp của BMW 320i chính thức trình làng tại Việt Nam. Có 2 cấu hình là BMW 320i Sport Line và BMW 320i Sport Line Plus. Đối thủ của 320i là Mercedes C-Class, Audi A4, Lexus ES
Tháng này, 320i GT (2018) được giảm giá 230 triệu đồng, còn 1,799 tỷ VNĐ. Cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE BMW 320i THÁNG 10/2020 (tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá n/yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
BMW 320i GT (2018) | 1,799 | 2,042 | 2,006 | 1,988 |
BMW 320i Sport Line | 1,899 | 2,154 | 2,116 | 2,098 |
BMW 320i Sport Line Plus | 2,129 | 2,418 | 2,375 | 2,357 |
Mức khuyến mại, giảm giá trong tháng này: 1 năm bảo hiểm
Ngoài giá bán của đại lý, giá xe BMW 320i hoàn chỉnh để lăn bánh đã bao gồm thêm các chi phí sau:
-Thuế trước bạ: Hà Nội 12%, các tỉnh thành khác 10% giá kể trên
-Tiền biển: Hà nội là 20 triệu VNĐ, Sài Gòn 20 triệu, các tỉnh 2 triệu
-Phí đăng kiểm: 340 ngàn
-Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 ngàn đồng/tháng) hay pháp nhân (180 ngàn đồng/tháng)
-Phí bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm thân vỏ....
Dưới đây là bảng giá lăn bánh chi tiết các dòng xe BMW 320i
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.899.000.000 | 1.899.000.000 | 1.899.000.000 | 1.899.000.000 | 1.899.000.000 |
Phí trước bạ | 227.880.000 | 189.900.000 | 227.880.000 | 208.890.000 | 189.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 28.485.000 | 28.485.000 | 28.485.000 | 28.485.000 | 28.485.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.149.260.700 | 2.111.280.700 | 2.130.260.700 | 2.111.270.700 | 2.092.280.700 |
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.129.000.000 | 2.129.000.000 | 2.129.000.000 | 2.129.000.000 | 2.129.000.000 |
Phí trước bạ | 255.480.000 | 212.900.000 | 255.480.000 | 234.190.000 | 212.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 31.935.000 | 31.935.000 | 31.935.000 | 31.935.000 | 31.935.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.406.860.700 | 2.364.280.700 | 2.387.860.700 | 2.366.570.700 | 2.345.280.700 |
Thông số | BMW 320i Sport Line | BMW 320i Sport Line Plus | |
Động cơ - Kích thước | |||
Động cơ | B48; Xăng; I4; TwinPower Turbo | ||
Dung tích (cc) | 1.998 | ||
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||
Dẫn động | Cầu sau | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 184 @ 5000 – 6500 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 300 @ 1350 – 4000 | ||
0-100 km/h (s) | 7,1 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 235 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình (l/100 km) | 5,5-6,4 | ||
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 124-145 | ||
D x R x C (mm) | 4.709 x 1.827 x 1.435 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.589/1.604 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.535 | ||
Hệ số cản gió (Cd) | 0,25 | ||
Thể tích khoang hành lý (l) | 480 | ||
Thể tích bình xăng (l) | 59 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | LED | LED với các chức năng mở rộng | |
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh & gập điện, chống chói tự động | Có | ||
Mâm xe | 17 inch 5 chấu kép (kiểu 775) | 18 inch 5 chấu kép (kiểu 780) | |
Kính trước & 2 bên phía trước cách âm cao cấp 2 lớp | Có | ||
Nắp khoang hành lý đóng/mở điện | Có | ||
Viền cửa sổ màu đen bóng (Shadow Line) | Có | ||
Gói trang bị | Sport Line | ||
Chụp ống xả kép mạ chrome | Có | ||
Đèn chào mừng Welcome light carpet | Có | ||
Nội thất | |||
Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng | Có | ||
Trần xe BMW Individual màu đen Anthracite | - | ||
Mặt táp lô bọc da Sensatec | - | ||
Tay lái | thể thao bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng | ||
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | ||
Nút bấm mạ màu kim loại | - | Có | |
Nội thất ốp nhôm | Mesheffect | ||
Hệ thống âm thanh | BMW HiFi 10 loa; công suất 205 watt; âm-li 7 kênh | Harman Kardon surround 16 loa; công suất 464 watt; âm-li 9 kênh | |
Dây đai an toàn | - | ||
Thảm sàn | Có | ||
Ghế trước điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái | Có | ||
Ghế ngồi | Bọc da Sensatec pha nỉ màu đen | Bọc da Sensatec | |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí | BMW Live Cockpit Plus | BMW Live Cockpit Professional |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 8,8 inch | 10,25 | |
Màn hình trung tâm tích hợp bảng đồng hồ | Màn hình màu 5,7 inch | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | |
Núm xoay điều khiển iDrive Touch | Có | ||
Hệ điều hành BMW | 6.0 | 7.0 | |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control | Có
| ||
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® không dây | Có | ||
Điều hòa tự động 3 vùng | Có | ||
Ghế trước kiểu thể thao | Có | ||
Gói trang bị bổ sung các tiện ích chứa đồ & cổng sạc điện | Có | ||
Lưng ghế sau gập 40:20:40 | Có | ||
An toàn - An ninh | |||
Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm cửa | Có | ||
Chìa khóa thông minh Comfort access | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control - DSC) | Có | ||
Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Parking assistant tích hợp camera lùi | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | Có | ||
Vận hành | |||
Lưới tản nhiệt chủ động (tự động đóng/mở) | Có | ||
Hệ thống treo thích ứng M cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm | - | ||
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có | ||
Lốp an toàn run-flat | Có | ||
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có |